Có 1 kết quả:
yuán xūn ㄩㄢˊ ㄒㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋
Từ điển Trung-Anh
(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(2) founding father
(3) principal proponent
Bình luận 0