Có 1 kết quả:

yuán xūn ㄩㄢˊ ㄒㄩㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) leading light
(2) founding father
(3) principal proponent
(4) also written 元勳|元勋

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0