Có 2 kết quả:
Yuán bǎo ㄩㄢˊ ㄅㄠˇ • yuán bǎo ㄩㄢˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yuanbao district of Dandong city 丹東市|丹东市[Dan1 dong1 shi4], Liaoning
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a silver or gold ingot
(2) mock ingot (burnt as offering in worship)
(3) a name for ancient currency
(4) a rare genius
(2) mock ingot (burnt as offering in worship)
(3) a name for ancient currency
(4) a rare genius
Bình luận 0