Có 2 kết quả:

Yuán dàn ㄩㄢˊ ㄉㄢˋyuán dàn ㄩㄢˊ ㄉㄢˋ

1/2

Yuán dàn ㄩㄢˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

New Year's Day

yuán dàn ㄩㄢˊ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tết nguyên đán