Có 1 kết quả:

Yuán yuè ㄩㄢˊ ㄩㄝˋ

1/1

Yuán yuè ㄩㄢˊ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first month (of either lunar or Western calendars)

Bình luận 0