Có 1 kết quả:

Yuán cháo ㄩㄢˊ ㄔㄠˊ

1/1

Yuán cháo ㄩㄢˊ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Yuan or Mongol dynasty (1279-1368)