Có 1 kết quả:

Yuán mò Míng chū ㄩㄢˊ ㄇㄛˋ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) late Yuan and early Ming
(2) mid 14th century

Bình luận 0