Có 1 kết quả:

yuán méi ㄩㄢˊ ㄇㄟˊ

1/1

yuán méi ㄩㄢˊ ㄇㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 原煤[yuan2 mei2]

Bình luận 0