Có 1 kết quả:

yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ

1/1

yuán yīn ㄩㄢˊ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên âm (ngôn ngữ)

Từ điển Trung-Anh

vowel