Có 1 kết quả:

xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: rén 儿 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ
Thương Hiệt: RHU (口竹山)
Unicode: U+5144
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huống, huynh
Âm Nôm: huynh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hing1

Tự hình 5

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xiōng ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

anh trai

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) (1) Anh (cùng ruột thịt). ◎Như: “trưởng huynh như phụ” 長兄如父 anh cả như cha. (2) Tiếng gọi người đàn ông lớn tuổi hơn mình. (3) Tiếng kính xưng giữa các bạn hữu. ◎Như: “nhân huynh” 仁兄 anh bạn nhân đức.

Từ điển Trần Văn Chánh

Anh: 兄弟倆 Hai anh em.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thêm vào. Càng — Một âm là Huynh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người lớn hơn — Người anh — Một âm là Huống.

Từ điển Trung-Anh

elder brother

Từ ghép 54

ā xiōng 阿兄bǎ xiōng dì 把兄弟biǎo xiōng 表兄biǎo xiōng dì 表兄弟dì xiōng 弟兄dì xiōng men 弟兄们dì xiōng men 弟兄們fù xiōng 父兄Huà nà xiōng dì 华纳兄弟Huà nà xiōng dì 華納兄弟jiā xiōng 家兄jīn xiōng 襟兄Kǎ lā mǎ zuǒ fū xiōng dì 卡拉馬佐夫兄弟Kǎ lā mǎ zuǒ fū xiōng dì 卡拉马佐夫兄弟lǎo xiōng 老兄lìng xiōng 令兄méng xiōng 盟兄méng xiōng dì 盟兄弟nán xiōng nán dì 难兄难弟nán xiōng nán dì 難兄難弟nàn xiōng nàn dì 难兄难弟nàn xiōng nàn dì 難兄難弟nèi xiōng 內兄nèi xiōng 内兄nián xiōng 年兄qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 亲兄弟,明算帐qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 親兄弟,明算帳rén xiōng 仁兄shī xiōng 师兄shī xiōng 師兄shuāng shēng xiōng dì 双生兄弟shuāng shēng xiōng dì 雙生兄弟sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 四海之內皆兄弟sì hǎi zhī nèi jiē xiōng dì 四海之内皆兄弟táng xiōng 堂兄táng xiōng dì 堂兄弟tóng bāo xiōng mèi 同胞兄妹xiōng dì 兄弟xiōng dì huì 兄弟会xiōng dì huì 兄弟會xiōng dì xì qiáng 兄弟阋墙xiōng dì xì qiáng 兄弟鬩牆xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟阋于墙,外御其侮xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟鬩於墻,外禦其侮xiōng mèi 兄妹xiōng sǎo 兄嫂xiōng tái 兄台xiōng tái 兄臺xiōng zhǎng 兄長xiōng zhǎng 兄长yàn xiōng 砚兄yàn xiōng 硯兄zhǎng xiōng 長兄zhǎng xiōng 长兄