Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiōng mèi
ㄒㄩㄥ ㄇㄟˋ
1
/1
兄妹
xiōng mèi
ㄒㄩㄥ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
brother(s) and sister(s)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kỷ sự kỳ 14 - 紀事其十四
(
Lương Khải Siêu
)
•
Thủ 35 - Ngộ cố nhân - 首35-遇故人
(
Lê Hữu Trác
)
Bình luận
0