Có 1 kết quả:
xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ
xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
internecine strife (idiom); fighting among oneself
Bình luận 0
xiōng dì xì qiáng ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄒㄧˋ ㄑㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0