Có 1 kết quả:

xiōng zhǎng ㄒㄩㄥ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) elder brother
(2) term of respect for a man of about the same age

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0