Có 1 kết quả:

chōng sè ㄔㄨㄥ ㄙㄜˋ

1/1

chōng sè ㄔㄨㄥ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) congestion
(2) to block
(3) to congest
(4) to crowd
(5) to choke
(6) to cram
(7) to fill up
(8) to stuff
(9) to take up all the space