Có 1 kết quả:

chōng tián ㄔㄨㄥ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill (gap, hole, area, blank)
(2) to pad out
(3) to complement
(4) (dental) filling
(5) filled

Bình luận 0