Có 1 kết quả:

chōng hǎo ㄔㄨㄥ ㄏㄠˇ

1/1

chōng hǎo ㄔㄨㄥ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to substitute shoddy goods