Có 1 kết quả:

chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rich
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)

Bình luận 0