Có 1 kết quả:

chōng dǐ ㄔㄨㄥ ㄉㄧˇ

1/1

chōng dǐ ㄔㄨㄥ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 抵充[di3 chong1]