Có 1 kết quả:

chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ

1/1

chōng yì ㄔㄨㄥ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overflow (with riches)
(2) replete

Bình luận 0