Có 1 kết quả:
chōng ěr bù wén ㄔㄨㄥ ㄦˇ ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ
chōng ěr bù wén ㄔㄨㄥ ㄦˇ ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to block one's ears and not listen (idiom); to turn a deaf ear
Bình luận 0
chōng ěr bù wén ㄔㄨㄥ ㄦˇ ㄅㄨˋ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0