Có 1 kết quả:
xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 儿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱凶儿
Nét bút: ノ丶フ丨ノフ
Thương Hiệt: UKHU (山大竹山)
Unicode: U+5147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hung
Âm Nôm: hung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 흉
Âm Quảng Đông: hung1
Âm Nôm: hung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru), わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 흉
Âm Quảng Đông: hung1
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc cư - 卜居 (Khuất Nguyên)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cước áp - 腳閘 (Hồ Chí Minh)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Hắc đàm long - 黑潭龍 (Bạch Cư Dị)
• Kỷ sự kỳ 2 - 紀事其二 (Văn Thiên Tường)
• Lâm chung thi kỳ 1 - 臨終詩其一 (Trương Hồng Kiều)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thương xuân kỳ 1 - 傷春其一 (Đỗ Phủ)
• Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公 (Đỗ Phủ)
• Cước áp - 腳閘 (Hồ Chí Minh)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Hắc đàm long - 黑潭龍 (Bạch Cư Dị)
• Kỷ sự kỳ 2 - 紀事其二 (Văn Thiên Tường)
• Lâm chung thi kỳ 1 - 臨終詩其一 (Trương Hồng Kiều)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thương xuân kỳ 1 - 傷春其一 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hung ác, dữ tợn
2. sợ hãi
2. sợ hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi, bất an. ◇Tả truyện 左傳: “Tào nhân hung cụ” 曹人兇懼 (Hi Công nhị thập bát niên 僖公二十八年) Người nước Tào lo sợ.
2. (Tính) Dữ tợn, hung ác. § Thông “hung” 凶. ◎Như: “hung đồ” 兇徒 quân hung ác.
2. (Tính) Dữ tợn, hung ác. § Thông “hung” 凶. ◎Như: “hung đồ” 兇徒 quân hung ác.
Từ điển Trung-Anh
(1) terrible
(2) fearful
(2) fearful
Từ ghép 34
bāng xiōng 幫兇 • è xiōng xiōng 惡兇兇 • Miào tàn xún xiōng 妙探尋兇 • xíng xiōng 行兇 • xíng xiōng zhě 行兇者 • xiōng cán 兇殘 • xiōng duō jí shǎo 兇多吉少 • xiōng è 兇惡 • xiōng fàn 兇犯 • xiōng hàn 兇悍 • xiōng hěn 兇狠 • xiōng kuáng 兇狂 • xiōng lì 兇戾 • xiōng měng 兇猛 • xiōng nián 兇年 • xiōng qì 兇器 • xiōng shā 兇殺 • xiōng shā àn 兇殺案 • xiōng shà 兇煞 • xiōng shēn 兇身 • xiōng shén 兇神 • xiōng shén è shà 兇神惡煞 • xiōng shǒu 兇手 • xiōng sǐ 兇死 • xiōng tú 兇徒 • xiōng wán 兇頑 • xiōng xián 兇嫌 • xiōng xiǎn 兇險 • xiōng xiàng 兇相 • xiōng xiàng bì lù 兇相畢露 • xiōng xùn 兇訊 • xiōng zhái 兇宅 • yí xiōng 疑兇 • zhēn xiōng 真兇