Có 1 kết quả:
xiōng duō jí shǎo ㄒㄩㄥ ㄉㄨㄛ ㄐㄧˊ ㄕㄠˇ
xiōng duō jí shǎo ㄒㄩㄥ ㄉㄨㄛ ㄐㄧˊ ㄕㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everything bodes ill, no positive signs (idiom); inauspicious
(2) everything points to disaster
(2) everything points to disaster
Bình luận 0