Có 1 kết quả:
xiōng xiàng bì lù ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
xiōng xiàng bì lù ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) show one's ferocious appearance (idiom); the atrocious features revealed
(2) with fangs bared
(2) with fangs bared
Bình luận 0
xiōng xiàng bì lù ㄒㄩㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0