Có 1 kết quả:

xiān jué wèn tí ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary question
(2) priority problem
(3) issues requiring more immediate attention

Bình luận 0