Có 1 kết quả:
xiān zhǎn hòu zòu ㄒㄧㄢ ㄓㄢˇ ㄏㄡˋ ㄗㄡˋ
xiān zhǎn hòu zòu ㄒㄧㄢ ㄓㄢˇ ㄏㄡˋ ㄗㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first decapitate then present your trophy (idiom); act first, report later
Bình luận 0
xiān zhǎn hòu zòu ㄒㄧㄢ ㄓㄢˇ ㄏㄡˋ ㄗㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0