Có 1 kết quả:
xiān yǒu hòu hūn ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄣ
xiān yǒu hòu hūn ㄒㄧㄢ ㄧㄡˇ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marriage arranged following a pregnancy
(2) marriage necessitated by an unplanned pregnancy
(2) marriage necessitated by an unplanned pregnancy
Bình luận 0