Có 1 kết quả:
xiān lái hòu dào ㄒㄧㄢ ㄌㄞˊ ㄏㄡˋ ㄉㄠˋ
xiān lái hòu dào ㄒㄧㄢ ㄌㄞˊ ㄏㄡˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in order of arrival
(2) first come, first served
(2) first come, first served
Bình luận 0
xiān lái hòu dào ㄒㄧㄢ ㄌㄞˊ ㄏㄡˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0