Có 1 kết quả:
xiān jué wèn tí ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
xiān jué wèn tí ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preliminary question
(2) priority problem
(3) issues requiring more immediate attention
(2) priority problem
(3) issues requiring more immediate attention
Bình luận 0