Có 3 kết quả:

Xiān sheng ㄒㄧㄢ xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥxiān sheng ㄒㄧㄢ

1/3

Xiān sheng ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mister (Mr.)

xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

anh, ông, ngài

xiān sheng ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) teacher
(2) husband
(3) doctor (dialect)
(4) CL:位[wei4]