Có 3 kết quả:
Xiān sheng ㄒㄧㄢ • xiān shēng ㄒㄧㄢ ㄕㄥ • xiān sheng ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mister (Mr.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
anh, ông, ngài
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teacher
(2) husband
(3) doctor (dialect)
(4) CL:位[wei4]
(2) husband
(3) doctor (dialect)
(4) CL:位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0