Có 1 kết quả:
xiān dǔ wéi kuài ㄒㄧㄢ ㄉㄨˇ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄞˋ
xiān dǔ wéi kuài ㄒㄧㄢ ㄉㄨˇ ㄨㄟˊ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joy of first experience (idiom)
(2) the pleasure of reading sth for the first time
(2) the pleasure of reading sth for the first time
Bình luận 0