Có 1 kết quả:

xiān zhī ㄒㄧㄢ ㄓ

1/1

xiān zhī ㄒㄧㄢ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiên tri, đoán trước, biết trước được sự việc

Từ điển Trung-Anh

prophet