Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiān shēng
ㄒㄧㄢ ㄕㄥ
1
/1
先聲
xiān shēng
ㄒㄧㄢ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) herald
(2) precursor
(3) harbinger
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu Lê Ninh - 弔黎寧
(
Phan Đình Phùng
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Nguyễn Du
)
•
Thiết bị - 切備
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Vương Cấu
)
Bình luận
0