Có 1 kết quả:

xiān xián ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) worthy predecessor
(2) distinguished person of the past
(3) former sage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0