Có 1 kết quả:

xiān jìn ㄒㄧㄢ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. cao cấp, tiên tiến, tiến bộ
2. tiến lên

Từ điển Trung-Anh

(1) advanced (technology)
(2) to advance