Có 1 kết quả:

xiān qū ㄒㄧㄢ ㄑㄩ

1/1

Từ điển phổ thông

người tiên phong, người mở đường mở lối, người thực hiện đầu tiên

Từ điển Trung-Anh

pioneer

Bình luận 0