Có 1 kết quả:
guāng ㄍㄨㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: rén 儿 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱⺌一儿
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: FMU (火一山)
Unicode: U+5149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quang
Âm Nôm: cuông, quang, quăng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong1
Âm Nôm: cuông, quang, quăng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひか.る (hika.ru), ひかり (hikari)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong1
Tự hình 6
Dị thể 12
Một số bài thơ có sử dụng
• Du thành nam thập lục thủ - Lạc hoa - 遊城南十六首-落花 (Hàn Dũ)
• Giang thượng tình vân tạp vũ vân - 江上晴雲雜雨雲 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Lạc Thiên “Xuân từ” - 和樂天春詞 (Lưu Vũ Tích)
• Lạc hoa - 落花 (Nghiêm Uẩn)
• Minh nhật trùng cửu diệc dĩ bệnh bất phó Thuật Cổ hội tái dụng tiền vận - 明日重九亦以病不赴述古會再用前韻 (Tô Thức)
• Sơn thị tình lam - 山市晴嵐 (Phạm Đình Hổ)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Tố trung tình cận - 訴衷情近 (Liễu Vĩnh)
• Tống bắc sứ An Lỗ Uy, Lý Cảnh Sơn - 送北使安魯威,李景山 (Trần Anh Tông)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Giang thượng tình vân tạp vũ vân - 江上晴雲雜雨雲 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Lạc Thiên “Xuân từ” - 和樂天春詞 (Lưu Vũ Tích)
• Lạc hoa - 落花 (Nghiêm Uẩn)
• Minh nhật trùng cửu diệc dĩ bệnh bất phó Thuật Cổ hội tái dụng tiền vận - 明日重九亦以病不赴述古會再用前韻 (Tô Thức)
• Sơn thị tình lam - 山市晴嵐 (Phạm Đình Hổ)
• Toạ hữu minh - 座右銘 (Thôi Viện)
• Tố trung tình cận - 訴衷情近 (Liễu Vĩnh)
• Tống bắc sứ An Lỗ Uy, Lý Cảnh Sơn - 送北使安魯威,李景山 (Trần Anh Tông)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng. ◎Như: “nhật quang” 日光 ánh sáng mặt trời.
2. (Danh) Vinh diệu, vinh dự. ◇Thi Kinh 詩經: “Lạc chỉ quân tử, Bang gia chi quang” 樂只君子 (Tiểu nhã 小雅, Nam san hữu đài 南山有臺) Vui thay những bậc quân tử, Là vinh dự của nước nhà.
3. (Danh) Phong cảnh, cảnh sắc. ◎Như: “xuân quang minh mị” 春光明媚 cảnh sắc mùa xuân sáng đẹp.
4. (Danh) Thời gian. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Quang âm tấn tốc khước tảo đông lai” 光陰迅速卻早冬來 (Đệ thập hồi) Ngày tháng trôi qua vùn vụt, mùa đông đã tới.
5. (Danh) Ơn, ơn huệ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Minh nhi tựu giá dạng hành, dã khiếu tha môn tá gia môn đích quang nhi” 明兒就這樣行, 也叫他們借咱們的光兒 (Đệ nhị thập nhị hồi) Ngày mai anh gọi một ban hát đến đây, thế là họ lại phải nhờ ơn chúng ta (để nghe hát).
6. (Danh) Họ “Quang”.
7. (Tính) Sáng sủa, rực rỡ. ◎Như: “quang thiên hóa nhật” 光天化日 chính trị sáng rõ, thời đại thanh bình, thanh thiên bạch nhật.
8. (Tính) Bóng, trơn. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 trơn bóng.
9. (Động) Làm cho sáng tỏ, làm cho rạng rỡ. ◇Văn tuyển 文選: “Dĩ quang tiên đế di đức” 以光先帝遺德 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Xuất sư biểu 出師表) Để làm cho sáng tỏ đạo đức của các vua trước truyền lại.
10. (Động) Để trần. ◎Như: “quang trước cước nha tử” 光著腳丫子 để chân trần, “quang não đại” 光腦袋 để đầu trần. ◇Tây du kí 西遊記: “Tha dã một thậm ma khí giới, quang trước cá đầu, xuyên nhất lĩnh hồng sắc y, lặc nhất điều hoàng thao” 他也沒甚麼器械, 光著個頭, 穿一領紅色衣, 勒一條黃絛 (Đệ nhị hồi) Hắn chẳng có khí giới gì, để đầu trần, mặc một chiếc áo hồng, quấn một dải tơ vàng.
11. (Phó) Hết nhẵn, hết sạch. ◎Như: “cật quang” 吃光 ăn hết sạch, “dụng quang” 用光 dùng hết nhẵn, “hoa quang” 花光 tiêu hết tiền.
12. (Phó) Chỉ, vả, toàn. ◎Như: “quang thuyết bất tố” 光說不做 chỉ nói không làm.
13. (Phó) Vẻ vang (cách nói khách sáo). ◎Như: “hoan nghênh quang lâm” 歡迎光臨 hân hạnh chào mừng ghé đến.
2. (Danh) Vinh diệu, vinh dự. ◇Thi Kinh 詩經: “Lạc chỉ quân tử, Bang gia chi quang” 樂只君子 (Tiểu nhã 小雅, Nam san hữu đài 南山有臺) Vui thay những bậc quân tử, Là vinh dự của nước nhà.
3. (Danh) Phong cảnh, cảnh sắc. ◎Như: “xuân quang minh mị” 春光明媚 cảnh sắc mùa xuân sáng đẹp.
4. (Danh) Thời gian. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Quang âm tấn tốc khước tảo đông lai” 光陰迅速卻早冬來 (Đệ thập hồi) Ngày tháng trôi qua vùn vụt, mùa đông đã tới.
5. (Danh) Ơn, ơn huệ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Minh nhi tựu giá dạng hành, dã khiếu tha môn tá gia môn đích quang nhi” 明兒就這樣行, 也叫他們借咱們的光兒 (Đệ nhị thập nhị hồi) Ngày mai anh gọi một ban hát đến đây, thế là họ lại phải nhờ ơn chúng ta (để nghe hát).
6. (Danh) Họ “Quang”.
7. (Tính) Sáng sủa, rực rỡ. ◎Như: “quang thiên hóa nhật” 光天化日 chính trị sáng rõ, thời đại thanh bình, thanh thiên bạch nhật.
8. (Tính) Bóng, trơn. ◎Như: “quang hoạt” 光滑 trơn bóng.
9. (Động) Làm cho sáng tỏ, làm cho rạng rỡ. ◇Văn tuyển 文選: “Dĩ quang tiên đế di đức” 以光先帝遺德 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Xuất sư biểu 出師表) Để làm cho sáng tỏ đạo đức của các vua trước truyền lại.
10. (Động) Để trần. ◎Như: “quang trước cước nha tử” 光著腳丫子 để chân trần, “quang não đại” 光腦袋 để đầu trần. ◇Tây du kí 西遊記: “Tha dã một thậm ma khí giới, quang trước cá đầu, xuyên nhất lĩnh hồng sắc y, lặc nhất điều hoàng thao” 他也沒甚麼器械, 光著個頭, 穿一領紅色衣, 勒一條黃絛 (Đệ nhị hồi) Hắn chẳng có khí giới gì, để đầu trần, mặc một chiếc áo hồng, quấn một dải tơ vàng.
11. (Phó) Hết nhẵn, hết sạch. ◎Như: “cật quang” 吃光 ăn hết sạch, “dụng quang” 用光 dùng hết nhẵn, “hoa quang” 花光 tiêu hết tiền.
12. (Phó) Chỉ, vả, toàn. ◎Như: “quang thuyết bất tố” 光說不做 chỉ nói không làm.
13. (Phó) Vẻ vang (cách nói khách sáo). ◎Như: “hoan nghênh quang lâm” 歡迎光臨 hân hạnh chào mừng ghé đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ánh sáng: 日光 Ánh sáng mặt trời; 燈光 Ánh đèn;
② Quang cảnh: 城市風光 Quang cảnh thành phố;
③ Vẻ vang, rực rỡ: 爲祖國爭光 Mang lại vẻ vang cho Tổ quốc; 光臨 Đến dự làm cho được vẻ vang; 光復 Khôi phục lại sự rực rỡ ngày trước;
④ Để trần: 光腦袋 Đầu trần; 光膀子 Cởi trần;
⑤ Trọc, trụi: 剃光了 Cạo trọc, cạo trụi;
⑥ Hết, hết nhẵn, hết ráo, hết sạch, hết trơn, hết trọi: 吃光了 Ăn hết (ráo, sạch) cả; 精光 Hết trơn, hết trọi;
⑦ Bóng: 光滑 Trơn bóng;
⑧ Chỉ, vã, toàn, thường hay, luôn, cứ mãi: 光吃不做 Chỉ ăn không làm; 光吃菜 Ăn vã (thức ăn); 上海是個大城市,光一個區就有一百萬人 Thượng Hải là một thành phố lớn, chỉ một khu thôi đã có trên một trăm vạn người; 別光說空話 Đừng cứ nói suông mãi.
② Quang cảnh: 城市風光 Quang cảnh thành phố;
③ Vẻ vang, rực rỡ: 爲祖國爭光 Mang lại vẻ vang cho Tổ quốc; 光臨 Đến dự làm cho được vẻ vang; 光復 Khôi phục lại sự rực rỡ ngày trước;
④ Để trần: 光腦袋 Đầu trần; 光膀子 Cởi trần;
⑤ Trọc, trụi: 剃光了 Cạo trọc, cạo trụi;
⑥ Hết, hết nhẵn, hết ráo, hết sạch, hết trơn, hết trọi: 吃光了 Ăn hết (ráo, sạch) cả; 精光 Hết trơn, hết trọi;
⑦ Bóng: 光滑 Trơn bóng;
⑧ Chỉ, vã, toàn, thường hay, luôn, cứ mãi: 光吃不做 Chỉ ăn không làm; 光吃菜 Ăn vã (thức ăn); 上海是個大城市,光一個區就有一百萬人 Thượng Hải là một thành phố lớn, chỉ một khu thôi đã có trên một trăm vạn người; 別光說空話 Đừng cứ nói suông mãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng — Sáng sủa — Vẻ vang — To, rộng lớn — Hết sạch — Trơn, láng bóng — Tên người, tức Hoàng Quan, danh sĩ đời Nguyễn sơ, người xã Thái dương huyện Hương trà tỉnh Thừa thiên, có tài văn chương, không chịu làm quan với Tây Sơn. Tác phẩm chữ Nôm có Hoài nam khúc, tức khúc hát nhớ về phương Nam, bày tỏ lòng ngưỡng vọng Nguyễn Ánh. Khi Nguyễn Ánh thống nhất đất nước, thì ông đã mất.
Từ điển Trung-Anh
(1) light
(2) ray
(3) CL:道[dao4]
(4) bright
(5) only
(6) merely
(7) to use up
(2) ray
(3) CL:道[dao4]
(4) bright
(5) only
(6) merely
(7) to use up
Từ ghép 603
ài kè sī guāng 愛克斯光 • ài kè sī guāng 爱克斯光 • àn guāng niǎo 暗光鳥 • àn guāng niǎo 暗光鸟 • àn xiàn guāng pǔ 暗線光譜 • àn xiàn guāng pǔ 暗线光谱 • bài guāng 敗光 • bài guāng 败光 • bào guāng 暴光 • bào guāng 曝光 • bào guāng 爆光 • bào guāng biǎo 曝光表 • běi jí guāng 北极光 • běi jí guāng 北極光 • bèi guāng 背光 • bō guāng 波光 • Bó Ruì guāng 薄瑞光 • bù guāng 不光 • bù guāng cǎi 不光彩 • cǎi guāng 採光 • cǎi guāng 采光 • chén guāng 辰光 • Chén Yuán guāng 陈元光 • Chén Yuán guāng 陳元光 • chōng mǎn yáng guāng 充满阳光 • chōng mǎn yáng guāng 充滿陽光 • chūn guāng 春光 • chūn guāng míng mèi 春光明媚 • chūn guāng zhà xiè 春光乍泄 • cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金难买寸光阴 • cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 寸金難買寸光陰 • dǎ ěr guāng 打耳光 • dǎ guāng gùn 打光棍 • dà fàng guāng míng 大放光明 • dà jià guāng lín 大駕光臨 • dà jià guāng lín 大驾光临 • dān jìng fǎn guāng xiàng jī 单镜反光相机 • dān jìng fǎn guāng xiàng jī 單鏡反光相機 • dān mó guāng xiān 单模光纤 • dān mó guāng xiān 單模光纖 • dàn guāng 淡光 • dāo guāng xuè yǐng 刀光血影 • Dào guāng 道光 • Dào guāng dì 道光帝 • dēng guāng 灯光 • dēng guāng 燈光 • diàn guāng 电光 • diàn guāng 電光 • diàn guāng zhāo lù 电光朝露 • diàn guāng zhāo lù 電光朝露 • Dōng guāng 东光 • Dōng guāng 東光 • Dōng guāng xiàn 东光县 • Dōng guāng xiàn 東光縣 • duō mó guāng xiān 多模光纖 • duō mó guāng xiān 多模光纤 • ěr guāng 耳光 • fā guāng 发光 • fā guāng 發光 • fā guāng èr jí guǎn 发光二极管 • fā guāng èr jí guǎn 發光二極管 • fā guāng èr jí tǐ 发光二极体 • fā guāng èr jí tǐ 發光二極體 • fā guāng qiáng dù 发光强度 • fā guāng qiáng dù 發光強度 • fā yáng guāng dà 发扬光大 • fā yáng guāng dà 發揚光大 • fǎn guāng 反光 • fǎn guāng jìng 反光鏡 • fǎn guāng jìng 反光镜 • fǎn guāng miàn 反光面 • fǎn shè guāng 反射光 • fàn guāng dēng 泛光灯 • fàn guāng dēng 泛光燈 • fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性发光材料 • fàng shè xìng fā guāng cái liào 放射性發光材料 • fēi xiàn xìng guāng xué 非線性光學 • fēi xiàn xìng guāng xué 非线性光学 • fēn guāng 分光 • fēng guāng 風光 • fēng guāng 风光 • Fó guāng 佛光 • fú guāng lüè yǐng 浮光掠影 • gǎn guāng 感光 • gù tǐ rè róng jī guāng qì 固体热容激光器 • gù tǐ rè róng jī guāng qì 固體熱容激光器 • guān guāng 觀光 • guān guāng 观光 • guān guāng kè 觀光客 • guān guāng kè 观光客 • guān guāng qū 觀光區 • guān guāng qū 观光区 • guāng bān 光斑 • guāng bǎng zi 光膀子 • guāng bào 光爆 • guāng bèi dì dōng 光背地鶇 • guāng bèi dì dōng 光背地鸫 • guāng bǐ 光笔 • guāng bǐ 光筆 • guāng biāo 光标 • guāng biāo 光標 • guāng bō 光波 • guāng bō cháng 光波長 • guāng bō cháng 光波长 • guāng cǎi 光彩 • guāng cǎi duó mù 光彩夺目 • guāng cǎi duó mù 光彩奪目 • guāng chōng liàng 光冲量 • guāng chōng liàng 光衝量 • guāng cí 光磁 • guāng cí dié 光磁碟 • guāng cí dié jī 光磁碟机 • guāng cí dié jī 光磁碟機 • guāng dà 光大 • guāng dǎo xiān wéi 光导纤维 • guāng dǎo xiān wéi 光導纖維 • guāng diàn 光电 • guāng diàn 光電 • guāng diàn èr jí guǎn 光电二极管 • guāng diàn èr jí guǎn 光電二極管 • guāng diàn xiào yìng 光电效应 • guāng diàn xiào yìng 光電效應 • guāng diàn zǐ 光电子 • guāng diàn zǐ 光電子 • guāng dié 光碟 • guāng dòng zuǐ 光动嘴 • guāng dòng zuǐ 光動嘴 • guāng dù 光度 • guāng èr jí guǎn 光二极管 • guāng èr jí guǎn 光二極管 • guāng fā sòng qì 光发送器 • guāng fā sòng qì 光發送器 • guāng fēng jì yuè 光風霽月 • guāng fēng jì yuè 光风霁月 • guāng fú 光伏 • guāng fú qì jiàn 光伏器件 • guāng fú shè 光輻射 • guāng fú shè 光辐射 • guāng fù 光复 • guāng fù 光復 • guāng fù huì 光复会 • guāng fù huì 光復會 • guāng gǎn yìng 光感应 • guāng gǎn yìng 光感應 • guāng gé lí qì 光隔离器 • guāng gé lí qì 光隔離器 • guāng gōng lǜ 光功率 • guāng gù 光顧 • guāng gù 光顾 • guāng guài lù lí 光怪陆离 • guāng guài lù lí 光怪陸離 • guāng guāng 光光 • guāng gùn 光棍 • guāng gùnr 光棍儿 • guāng gùnr 光棍兒 • guāng hài 光害 • guāng hé 光合 • guāng hé zuò yòng 光合作用 • guāng huá 光华 • guāng huá 光滑 • guāng huá 光華 • guāng huà xué 光化学 • guāng huà xué 光化學 • guāng huà zuò yòng 光化作用 • guāng huán 光环 • guāng huán 光環 • guāng huī 光輝 • guāng huī 光辉 • guāng jiǎn cè qì 光检测器 • guāng jiǎn cè qì 光檢測器 • guāng jiǎo 光脚 • guāng jiǎo 光腳 • guāng jiē shōu qì 光接收器 • guāng jié 光洁 • guāng jié 光潔 • guāng jǐng 光景 • guāng kè 光刻 • guāng kè jiāo 光刻胶 • guāng kè jiāo 光刻膠 • guāng lǎn 光纜 • guāng lǎn 光缆 • guāng liàng 光亮 • guāng liàng 光量 • guāng liàng dù 光亮度 • guāng lín 光临 • guāng lín 光臨 • guāng liū 光溜 • guāng lǔ shí 光卤石 • guāng lǔ shí 光鹵石 • guāng lù dài fu 光祿大夫 • guāng lù dài fu 光禄大夫 • guāng lù xūn 光祿勳 • guāng lù xūn 光禄勋 • guāng máng 光芒 • guāng miàn 光面 • guāng miàn 光麵 • guāng miàn nèi zhì wǎng 光面內質網 • guāng miàn nèi zhì wǎng 光面内质网 • guāng mǐn 光敏 • guāng míng 光明 • guāng míng lěi luò 光明磊落 • guāng míng xīng 光明星 • guāng míng zhèng dà 光明正大 • guāng néng 光能 • guāng néng hé chéng 光能合成 • guāng nián 光年 • guāng ǒu 光耦 • guāng ǒu hé qì 光耦合器 • guāng pán 光槃 • guāng pán 光盘 • guāng pán 光盤 • guāng pán qū dòng qì 光盘驱动器 • guāng pán qū dòng qì 光盤驅動器 • guāng pǔ 光譜 • guāng pǔ 光谱 • guāng pǔ fēn xī 光譜分析 • guāng pǔ fēn xī 光谱分析 • guāng pǔ tú 光譜圖 • guāng pǔ tú 光谱图 • guāng pǔ xué 光譜學 • guāng pǔ xué 光谱学 • guāng pǔ yí 光譜儀 • guāng pǔ yí 光谱仪 • guāng qī 光漆 • guāng qì 光气 • guāng qì 光氣 • guāng qián yù hòu 光前裕后 • guāng qián yù hòu 光前裕後 • guāng qū 光驅 • guāng qū 光驱 • guāng quān 光圈 • guāng róng 光榮 • guāng róng 光荣 • guāng róng bǎng 光榮榜 • guāng róng bǎng 光荣榜 • guāng rùn 光润 • guāng rùn 光潤 • guāng shè xiàn 光射線 • guāng shè xiàn 光射线 • guāng shì 光是 • guāng shù 光束 • guāng shuō bù liàn 光說不練 • guāng shuō bù liàn 光说不练 • guāng shuō bù zuò 光說不做 • guāng shuō bù zuò 光说不做 • guāng sù 光速 • guāng tiān huà rì 光天化日 • guāng tōng liàng 光通量 • guāng tóu 光头 • guāng tóu 光頭 • guāng tóu dǎng 光头党 • guāng tóu dǎng 光頭黨 • guāng tū tū 光禿禿 • guāng tū tū 光秃秃 • guāng xiān 光纖 • guāng xiān 光纤 • guāng xiān 光鮮 • guāng xiān 光鲜 • guāng xiān diàn lǎn 光纖電纜 • guāng xiān diàn lǎn 光纤电缆 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纖分佈數據接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纖分散式資料介面 • guāng xiān fēn sàn shì zī liào jiè miàn 光纤分散式资料介面 • guāng xiān jiē kǒu 光纖接口 • guāng xiān jiē kǒu 光纤接口 • guāng xiān shuāi jiǎn 光纖衰減 • guāng xiān shuāi jiǎn 光纤衰减 • guāng xiàn 光線 • guāng xiàn 光线 • guāng xìn hào 光信号 • guāng xìn hào 光信號 • guāng xué 光学 • guāng xué 光學 • guāng xué xiǎn wēi jìng 光学显微镜 • guāng xué xiǎn wēi jìng 光學顯微鏡 • guāng xué yí qì 光学仪器 • guāng xué yí qì 光學儀器 • guāng xué zì fú shí bié 光学字符识别 • guāng xué zì fú shí bié 光學字符識別 • guāng yào 光耀 • guāng yào mén méi 光耀門楣 • guāng yào mén méi 光耀门楣 • guāng yīn 光阴 • guāng yīn 光陰 • guāng yīn sì jiàn 光阴似箭 • guāng yīn sì jiàn 光陰似箭 • guāng yǐng 光影 • guāng yǐng xiào 光影效 • guāng yuán 光源 • guāng yùn 光晕 • guāng yùn 光暈 • guāng zé 光泽 • guāng zé 光澤 • guāng zhào 光照 • guāng zhào dù 光照度 • guāng zhe 光着 • guāng zhe 光著 • guāng zhōu 光州 • guāng zhù 光柱 • guāng zǐ 光子 • guāng zōng yào zǔ 光宗耀祖 • hán guāng shǎn shǎn 寒光閃閃 • hán guāng shǎn shǎn 寒光闪闪 • hē guāng 喝光 • hé dì guāng lín 闔第光臨 • hé dì guāng lín 阖第光临 • hóng wài guāng pǔ 紅外光譜 • hóng wài guāng pǔ 红外光谱 • hú guāng 弧光 • hú guāng dēng 弧光灯 • hú guāng dēng 弧光燈 • hú guāng shān sè 湖光山色 • huā guāng 花光 • huà xué jī guāng qì 化学激光器 • huà xué jī guāng qì 化學激光器 • huān lè shí guāng 欢乐时光 • huān lè shí guāng 歡樂時光 • huān yíng guāng lín 欢迎光临 • huān yíng guāng lín 歡迎光臨 • huí guāng fǎn zhào 回光反照 • huí guāng fǎn zhào 回光返照 • huí guāng jìng 回光鏡 • huí guāng jìng 回光镜 • huǒ guāng 火光 • jī guāng 激光 • jī guāng chàng piàn 激光唱片 • jī guāng dǎ yǐn jī 激光打引机 • jī guāng dǎ yǐn jī 激光打引機 • jī guāng dǎ yìn jī 激光打印机 • jī guāng dǎ yìn jī 激光打印機 • jī guāng èr jí guǎn 激光二极管 • jī guāng èr jí guǎn 激光二極管 • jī guāng qì 激光器 • jí guāng 极光 • jí guāng 極光 • jǐ hé guāng xué 几何光学 • jǐ hé guāng xué 幾何光學 • jiàn guāng sǐ 見光死 • jiàn guāng sǐ 见光死 • jiè guāng 借光 • jīn guāng dǎng 金光党 • jīn guāng dǎng 金光黨 • jīn guāng shǎn shuò 金光閃爍 • jīn guāng shǎn shuò 金光闪烁 • jìn guāng dēng 近光灯 • jìn guāng dēng 近光燈 • jīng dǎ guāng 精打光 • jīng guāng 晶光 • jīng guāng 精光 • Jǔ guāng 莒光 • Jǔ guāng xiāng 莒光乡 • Jǔ guāng xiāng 莒光鄉 • jù guāng 聚光 • jù guāng dēng 聚光灯 • jù guāng dēng 聚光燈 • jù guāng tài yáng néng 聚光太阳能 • jù guāng tài yáng néng 聚光太陽能 • kāi guāng 开光 • kāi guāng 開光 • kě jiàn guāng 可見光 • kě jiàn guāng 可见光 • Lán guāng 蓝光 • Lán guāng 藍光 • lán guāng guāng pán 蓝光光盘 • lán guāng guāng pán 藍光光盤 • lèi guāng 泪光 • lèi guāng 淚光 • lí lí guāng guāng 离离光光 • lí lí guāng guāng 離離光光 • Lǐ guāng 理光 • Lǐ Sì guāng 李四光 • liàng guāng 亮光 • lín guāng 磷光 • líng guāng 灵光 • líng guāng 靈光 • liú guāng yì cǎi 流光溢彩 • mài guāng le 卖光了 • mài guāng le 賣光了 • Míng guāng 明光 • míng guāng dù 明光度 • míng guāng lán 明光蓝 • míng guāng lán 明光藍 • Míng guāng shì 明光市 • mó guāng 磨光 • mù guāng 目光 • mù guāng dāi zhì 目光呆滞 • mù guāng dāi zhì 目光呆滯 • mù guāng duǎn qiǎn 目光短浅 • mù guāng duǎn qiǎn 目光短淺 • mù guāng rú dòu 目光如豆 • mù guāng suǒ jí 目光所及 • mù wú guāng zé 目无光泽 • mù wú guāng zé 目無光澤 • nì guāng 逆光 • pāo guāng 抛光 • pāo guāng 拋光 • péng bì shēng guāng 蓬筚生光 • péng bì shēng guāng 蓬篳生光 • péng bì shēng guāng 蓬荜生光 • péng bì shēng guāng 蓬蓽生光 • piān guāng 偏光 • piān jí lǜ guāng jìng 偏极滤光镜 • piān jí lǜ guāng jìng 偏極濾光鏡 • piān zhèn guāng 偏振光 • pù guāng 曝光 • Qī Jì guāng 戚繼光 • Qī Jì guāng 戚继光 • qiáng guāng 強光 • qiáng guāng 强光 • qīng guāng yǎn 青光眼 • qióng guāng dàn 穷光蛋 • qióng guāng dàn 窮光蛋 • qū guāng dù 屈光度 • qù guāng shuǐ 去光水 • rè shì guāng 热释光 • rè shì guāng 熱釋光 • rì guāng 日光 • rì guāng dēng 日光灯 • rì guāng dēng 日光燈 • rì guāng jié yuē shí 日光節約時 • rì guāng jié yuē shí 日光节约时 • rì guāng yù 日光浴 • rì guāng yù shì 日光浴室 • rì guāng yù yù chuáng 日光浴浴床 • rì yuè chóng guāng 日月重光 • róng guāng 榮光 • róng guāng 荣光 • róng guāng huàn fā 容光焕发 • róng guāng huàn fā 容光煥發 • róng guāng sòng 榮光頌 • róng guāng sòng 荣光颂 • sān guāng 三光 • Sān guāng Zhèng cè 三光政策 • sǎn guāng 散光 • sàn guāng 散光 • sè guāng 色光 • shǎn guāng 閃光 • shǎn guāng 闪光 • shǎn guāng dēng 閃光燈 • shǎn guāng dēng 闪光灯 • shǎn guāng diǎn 閃光點 • shǎn guāng diǎn 闪光点 • shǎn guāng jiāo 閃光膠 • shǎn guāng jiāo 闪光胶 • shǎng guāng 賞光 • shǎng guāng 赏光 • sháo guāng 韶光 • shěn měi yǎn guāng 审美眼光 • shěn měi yǎn guāng 審美眼光 • shēng guāng 生光 • shí guāng 时光 • shí guāng 時光 • shí guāng jī 时光机 • shí guāng jī 時光機 • Shòu guāng 壽光 • Shòu guāng 寿光 • Shòu guāng shì 壽光市 • Shòu guāng shì 寿光市 • shǔ guāng 曙光 • shǔ mù cùn guāng 鼠目寸光 • shuāng guāng qì 双光气 • shuāng guāng qì 雙光氣 • sī guāng liáng niǎo 丝光椋鸟 • sī guāng liáng niǎo 絲光椋鳥 • tài yáng guāng 太阳光 • tài yáng guāng 太陽光 • tài yáng guāng zhù 太阳光柱 • tài yáng guāng zhù 太陽光柱 • tāo guāng yǎng huì 韜光養晦 • tāo guāng yǎng huì 韬光养晦 • tì guāng tóu 剃光头 • tì guāng tóu 剃光頭 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天体光谱学 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天體光譜學 • tiáo guāng qì 調光器 • tiáo guāng qì 调光器 • tóu guāng dēng 投光灯 • tóu guāng dēng 投光燈 • tòu guāng 透光 • tuì guāng 褪光 • tuō guāng 脫光 • tuō guāng 脱光 • wēi guāng 微光 • wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 无限风光在险峰 • wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 無限風光在險峰 • wǔ guāng shí sè 五光十色 • X guāng X光 • xī li guāng dāng 稀里光当 • xī li guāng dāng 稀里光當 • xiá guāng 霞光 • xiáng guāng 祥光 • xīng guāng 星光 • xiōng guāng 凶光 • xū dù guāng yīn 虚度光阴 • xū dù guāng yīn 虛度光陰 • xuán guāng 旋光 • yǎn guāng 眼光 • yǎn guāng duǎn 眼光短 • yàn guāng 驗光 • yàn guāng 验光 • yàn guāng fǎ 驗光法 • yàn guāng fǎ 验光法 • yàn guāng pèi jìng fǎ 驗光配鏡法 • yàn guāng pèi jìng fǎ 验光配镜法 • yàn guāng pèi jìng yè 驗光配鏡業 • yàn guāng pèi jìng yè 验光配镜业 • yàn guāng shī 驗光師 • yàn guāng shī 验光师 • yáng guāng 阳光 • yáng guāng 陽光 • yáng guāng fáng 阳光房 • yáng guāng fáng 陽光房 • yáng guāng míng mèi 阳光明媚 • yáng guāng míng mèi 陽光明媚 • yáng guāng yù 阳光浴 • yáng guāng yù 陽光浴 • Yǎng guāng 仰光 • Yǎng guāng Dà Jīn tǎ 仰光大金塔 • yáo guāng 搖光 • yáo guāng 摇光 • Yē sū guāng 耶稣光 • Yē sū guāng 耶穌光 • yè guāng 夜光 • yè guāng dàn 曳光弹 • yè guāng dàn 曳光彈 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光阴一寸金 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光陰一寸金 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光陰一寸金,寸金難買寸光陰 • yī sǎo ér guāng 一扫而光 • yī sǎo ér guāng 一掃而光 • yī xiàn wēi guāng 一線微光 • yī xiàn wēi guāng 一线微光 • yīn yuè guāng dié 音乐光碟 • yīn yuè guāng dié 音樂光碟 • yín guāng 銀光 • yín guāng 银光 • yíng guāng 熒光 • yíng guāng 荧光 • yíng guāng 萤光 • yíng guāng 螢光 • yíng guāng bàng 熒光棒 • yíng guāng bàng 荧光棒 • yíng guāng bǐ 熒光筆 • yíng guāng bǐ 荧光笔 • yíng guāng dēng 熒光燈 • yíng guāng dēng 荧光灯 • yíng guāng dēng 萤光灯 • yíng guāng dēng 螢光燈 • yíng guāng lǜ 萤光绿 • yíng guāng lǜ 螢光綠 • yíng guāng mù 熒光幕 • yíng guāng mù 荧光幕 • yíng guāng píng 熒光屏 • yíng guāng píng 荧光屏 • yòng guāng 用光 • yóu guāng 油光 • yóu guāng guāng 油光光 • yóu guāng kě jiàn 油光可鉴 • yóu guāng kě jiàn 油光可鑒 • yóu guāng qī 油光漆 • yóu guāng shuǐ huá 油光水滑 • yǒu yǎn guāng 有眼光 • yú guāng 余光 • yú guāng 餘光 • yuán guāng 圆光 • yuán guāng 圓光 • yuǎn guāng dēng 远光灯 • yuǎn guāng dēng 遠光燈 • yuè guāng 月光 • Yuè guāng mǐ 越光米 • yuè guāng shí 月光石 • yuè guāng yǐn dùn 月光隐遁 • yuè guāng yǐn dùn 月光隱遁 • yuè guāng zú 月光族 • yún xì guāng 云隙光 • yún xì guāng 雲隙光 • záo bì tōu guāng 凿壁偷光 • záo bì tōu guāng 鑿壁偷光 • zēng guāng 增光 • zhān guāng 沾光 • zhé guāng 折光 • zhé guāng 摺光 • zhēng guāng 争光 • zhēng guāng 爭光 • zhèng dà guāng míng 正大光明 • zhī guāng 支光 • Zhōu Yǒu guāng 周有光 • zhú guāng 烛光 • zhú guāng 燭光 • zhuī guāng dēng 追光灯 • zhuī guāng dēng 追光燈 • zǐ wài guāng 紫外光 • zǐ wài xiàn guāng 紫外線光 • zǐ wài xiàn guāng 紫外线光 • zì rán fēng guāng 自然風光 • zì rán fēng guāng 自然风光 • zǒu guāng 走光 • Zǔ guó guāng fù huì 祖国光复会 • Zǔ guó guāng fù huì 祖國光復會