Có 2 kết quả:
Guāng fù ㄍㄨㄤ ㄈㄨˋ • guāng fù ㄍㄨㄤ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Guangfu or Kuangfu township in Hualien county 花蓮縣|花莲县[Hua1 lian2 xian4], east Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (territory or power)
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
(2) the liberation of Taiwan from Japanese rule in 1945
Bình luận 0