Có 1 kết quả:
guāng dà ㄍㄨㄤ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid
(2) magnificent
(3) abbr. for 中國光大銀行|中国光大银行[Zhong1 guo2 Guang1 da4 Yin2 hang2], China Everbright Bank
(2) magnificent
(3) abbr. for 中國光大銀行|中国光大银行[Zhong1 guo2 Guang1 da4 Yin2 hang2], China Everbright Bank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0