Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guāng dà
ㄍㄨㄤ ㄉㄚˋ
1
/1
光大
guāng dà
ㄍㄨㄤ ㄉㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid
(2) magnificent
(3) abbr. for
中
國
光
大
銀
行
|
中
国
光
大
银
行
[Zhong1 guo2 Guang1 da4 Yin2 hang2], China Everbright Bank
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Kinh trập nhị nguyệt tiết - 驚蟄二月節
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0