Có 1 kết quả:

guāng dà ㄍㄨㄤ ㄉㄚˋ

1/1

guāng dà ㄍㄨㄤ ㄉㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) splendid
(2) magnificent
(3) abbr. for 中國光大銀行|中国光大银行[Zhong1 guo2 Guang1 da4 Yin2 hang2], China Everbright Bank