Có 1 kết quả:
guāng tiān huà rì ㄍㄨㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚˋ ㄖˋ
guāng tiān huà rì ㄍㄨㄤ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the full light of day (idiom)
(2) fig. peace and prosperity
(3) in broad daylight
(2) fig. peace and prosperity
(3) in broad daylight
Bình luận 0