Có 1 kết quả:

guāng xué xiǎn wēi jìng ㄍㄨㄤ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢˇ ㄨㄟ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

optical microscope

Bình luận 0