Có 1 kết quả:

guāng yǐng ㄍㄨㄤ ㄧㄥˇ

1/1

guāng yǐng ㄍㄨㄤ ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) light and shadow
(2) sunlight and shade