Có 1 kết quả:
guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ
guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monstrous and multicolored
(2) grotesque and variegated
(2) grotesque and variegated
guāng guài lù lí ㄍㄨㄤ ㄍㄨㄞˋ ㄌㄨˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh