Có 1 kết quả:
guāng míng lěi luò ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ
guāng míng lěi luò ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
open and candid (idiom); straightforward and upright
Bình luận 0
guāng míng lěi luò ㄍㄨㄤ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0