Có 1 kết quả:
guāng róng ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vinh quang, vẻ vang
Từ điển Trung-Anh
(1) honor and glory
(2) glorious
(2) glorious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0