Có 1 kết quả:

guāng qì ㄍㄨㄤ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) phosgene COCl2, a poisonous gas
(2) carbonyl chloride

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0