Có 2 kết quả:

Guāng zé ㄍㄨㄤ ㄗㄜˊguāng zé ㄍㄨㄤ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Guangze county in Nanping 南平[Nan2 ping2] Fujian

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) luster
(2) gloss

Bình luận 0