Có 1 kết quả:

guāng liū ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄡ

1/1

guāng liū ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth
(2) slippery

Một số bài thơ có sử dụng