Có 1 kết quả:

guāng huá ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˊ

1/1

Từ điển phổ thông

nhẵn bóng

Từ điển Trung-Anh

(1) glossy
(2) sleek
(3) smooth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0