Có 1 kết quả:
guāng huá ㄍㄨㄤ ㄏㄨㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhẵn bóng
Từ điển Trung-Anh
(1) glossy
(2) sleek
(3) smooth
(2) sleek
(3) smooth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0