Có 1 kết quả:

guāng pán qū dòng qì ㄍㄨㄤ ㄆㄢˊ ㄑㄩ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) CD or DVD drive
(2) abbr. to 光驅|光驱