Có 1 kết quả:

guāng xiàn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

sợi quang tuyến, sợi cáp quang

Từ điển Trung-Anh

(1) light ray
(2) CL:條|条[tiao2],道[dao4]
(3) light
(4) illumination
(5) lighting (for a photograph)